坭鸠 ní jiū
volume volume

Từ hán việt: 【nê cưu】

Đọc nhanh: 坭鸠 (nê cưu). Ý nghĩa là: cu đất.

Ý Nghĩa của "坭鸠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坭鸠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cu đất

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坭鸠

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GSP (土尸心)
    • Bảng mã:U+576D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiū
    • Âm hán việt: Cưu
    • Nét bút:ノフノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNPYM (大弓心卜一)
    • Bảng mã:U+9E20
    • Tần suất sử dụng:Trung bình