Đọc nhanh: 厚煤层 (hậu môi tằng). Ý nghĩa là: Vỉa than dày.
厚煤层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vỉa than dày
所谓厚煤层,即是指井工开采3.5m以上,露天开采10m以上的煤层。我国厚煤层产量占原煤总产量的 45% 左右,是一个厚煤层储量大国, 也是厚煤层的开采大国。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚煤层
- 为 人 厚重 笃实
- con người đôn hậu chân thật.
- 裸露 在 地面 上 的 煤层
- vỉa than lộ ra trên mặt đất.
- 天空 中 云层 非常 浓厚
- Trên trời, mây rất dày đặc.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 那 冰层 十分 深厚
- Lớp băng kia rất sâu và dày.
- 冰层 厚度 在 不断 增加
- Độ dày của lớp băng đang không ngừng tăng lên.
- 炕 上 厚厚 实实地 铺 着 一层 稻草
- trên giường phủ một lớp rơm dày.
- 粉煤灰 层 沉井 施工 技术
- Công nghệ xây dựng caisson trong lớp bụi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厚›
层›
煤›