Đọc nhanh: 厘升 (ly thăng). Ý nghĩa là: centiliter.
厘升 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. centiliter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厘升
- 飞机 慢慢 地 升上去
- Máy bay từ từ lên cao.
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 产量 回升
- sản lượng tăng trở lại
- 他 不断 提升 自己 的 伎 能
- Anh ấy không ngừng nâng cao kỹ năng của mình.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 人口数量 上升 很快
- Dân số tăng rất nhanh.
- 河水 上升 了 十厘米
- Mực nước sông đã dâng lên 10 cm.
- 从 可能 的 轻罪 一下子 升级成 了 终身 监禁
- Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
升›
厘›