Đọc nhanh: 原味 (nguyên vị). Ý nghĩa là: hương vị đích thực, hương vị tự nhiên (không có gia vị và gia vị), nấu chín.
原味 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hương vị đích thực
authentic taste
✪ 2. hương vị tự nhiên (không có gia vị và gia vị)
natural flavor (without spices and seasonings)
✪ 3. nấu chín
plain cooked
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原味
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
- 不断 犯错 , 也 就 意味着 失败
- Liên tục mắc lỗi, cũng có nghĩa là thất bại.
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
- 他 常喝 原味 奶茶
- Anh ấy thường uống trà sữa nguyên vị.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
味›