Đọc nhanh: 压边机器 (áp biên cơ khí). Ý nghĩa là: Máy ép cạnh.
压边机器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy ép cạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压边机器
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 他 修理 报废 的 机器
- Anh ấy sửa chữa máy móc báo hỏng.
- 他 操纵 机器 , 就 像 船夫 划 小船 一样 轻巧
- anh ấy thao tác máy móc nhẹ nhàng linh hoạt như người lái đò chèo con thuyền con vậy.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 他 修 了 一部 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy.
- 他 修理 了 一台 金属 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
器›
机›
边›