Đọc nhanh: 压脚 (áp cước). Ý nghĩa là: Chân vịt.
压脚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chân vịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压脚
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 不要 大手大脚 地 花钱
- Đừng tiêu tiền hoang phí.
- 压住 阵脚
- ổn định thế trận.
- 东风压倒西风
- gió đông thổi bạt gió tây
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 我 的 靴子 挤压 了 我 脚趾 上 的 水泡
- Đôi ủng của tôi làm nặn vết bỏng nước trên ngón chân của tôi.
- 临门一脚
- đá một phát vào khung thành.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
脚›