萎陷疗法 wěi xiàn liáofǎ
volume volume

Từ hán việt: 【uy hãm liệu pháp】

Đọc nhanh: 萎陷疗法 (uy hãm liệu pháp). Ý nghĩa là: phương pháp ép phổi (cách chữa bệnh lao phổi làm cho bộ phận phổi mắc bệnh bị ép, không hoạt động được hoặc giảm bớt hoạt động).

Ý Nghĩa của "萎陷疗法" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

萎陷疗法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phương pháp ép phổi (cách chữa bệnh lao phổi làm cho bộ phận phổi mắc bệnh bị ép, không hoạt động được hoặc giảm bớt hoạt động)

治疗肺结核病的一种方法,用人工气胸、人工气腹等方法,使肺的有病变的部分萎缩,减少活 动而逐渐愈合

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萎陷疗法

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 其它 qítā 疗法 liáofǎ ma

    - Chúng ta không có các lựa chọn điều trị sao?

  • volume volume

    - 这个 zhègè 疗法 liáofǎ 治愈 zhìyù le de bìng

    - Cách điều trị này đã chữa khỏi bệnh của tôi.

  • volume volume

    - de 治疗 zhìliáo 方法 fāngfǎ 效验 xiàoyàn 显著 xiǎnzhù

    - Phương pháp điều trị của anh ấy có hiệu quả rõ rệt.

  • volume volume

    - zài 研究 yánjiū xīn de 治疗 zhìliáo 方法 fāngfǎ

    - Anh ấy đang nghiên cứu phương pháp chữa trị mới.

  • volume volume

    - xiǎng 通过 tōngguò 购物 gòuwù 疗法 liáofǎ

    - Tôi đã hy vọng một liệu pháp bán lẻ nhỏ

  • volume volume

    - 有个 yǒugè 想象 xiǎngxiàng 预演 yùyǎn 疗法 liáofǎ

    - Có một cái gì đó được gọi là liệu pháp tập dượt hình ảnh.

  • volume volume

    - 写作 xiězuò 治疗法 zhìliáofǎ bèi 罪犯 zuìfàn 应用 yìngyòng

    - Trong khi viết liệu pháp áp dụng cho người phạm tội

  • - 尝试 chángshì le 一种 yīzhǒng xīn de 祛斑 qūbān 疗法 liáofǎ 效果显著 xiàoguǒxiǎnzhù

    - Cô ấy đã thử một phương pháp xóa tàn nhang mới, và kết quả rất rõ rệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+2 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liệu
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNN (大弓弓)
    • Bảng mã:U+7597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wěi
    • Âm hán việt: Nuy , Uy , Uỷ
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THDV (廿竹木女)
    • Bảng mã:U+840E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hãm
    • Nét bút:フ丨ノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLNHX (弓中弓竹重)
    • Bảng mã:U+9677
    • Tần suất sử dụng:Rất cao