Đọc nhanh: 压缩比 (áp súc bí). Ý nghĩa là: tỷ lệ nén.
压缩比 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỷ lệ nén
compression ratio
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压缩比
- 他 压缩 了 背包
- Anh ấy đã nén ba lô lại.
- 他 压缩 了 文件
- Anh ấy đã nén tập tin.
- 请 压缩 这些 纸
- Hãy nén những tờ giấy này.
- 我们 购买 了 压缩 袋
- Chúng tôi đã mua túi nén.
- 大 气球 注入 压缩空气 後 几秒钟 就 充足 了 气
- Sau khi bơm khí nén vào quả bóng bay, chỉ trong vài giây là đủ khí.
- 我们 需要 压缩 预算
- Chúng tôi cần giảm bớt ngân sách.
- 我们 要 压缩 会议 时间
- Chúng ta cần giảm thời gian họp.
- 你 能 压缩 这张 图片 吗 ?
- Bạn có thể nén bức ảnh này không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
比›
缩›