Đọc nhanh: 气缸底板 (khí ang để bản). Ý nghĩa là: Tấm đế xi lanh nén khí.
气缸底板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm đế xi lanh nén khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气缸底板
- 现在 我 总 觉得 比 别人 矮半截 说话 也 没 底气
- Hiện tại tôi luôn cảm thấy mình thua kém người khác, nói chuyện cũng không tự tin nữa.
- 脾气 古板
- tính nết gàn bướng
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 老板 瞪 员工 十分 生气
- Ông chủ trợn mắt nhìn nhân viên rất tức giận.
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
- 站 在 这个 台上 , 需要 一种 气 , 叫 底气
- Đứng trên sân khấu này chúng ta cần nhất là sự tự tin.
- 他 说话 的 语气 有点 死板
- Cách nói chuyện của anh ấy hơi không tự nhiên.
- 这家 公司 的 老板 太小 气 了
- Ông chủ của công ty này quá keo kiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
板›
气›
缸›