Đọc nhanh: 压抑情感 (áp ức tình cảm). Ý nghĩa là: nén lòng.
压抑情感 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nén lòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压抑情感
- 昧 的 环境 让 人 感到 压抑
- Không gian tối khiến mọi người cảm thấy nặng nề.
- 她 压抑 自己 的 情感
- Cô kìm nén tình cảm của mình.
- 工作 让 她 感到 压抑
- Công việc làm cô chán nản.
- 他 感到 情绪 很 压抑
- Anh cảm thấy cảm xúc rất bức bối.
- 感情 愈 压抑 愈 强烈
- Tình cảm càng kìm nén càng mãnh liệt.
- 她 压抑 了 自己 的 感情
- Cô ấy kìm nén tình cảm của mình
- 受罪 的 环境 令人 感到 压抑
- Môi trường chịu khổ khiến người ta cảm thấy ngột ngạt.
- 他们 复合 后 感情 更深 了
- Sau khi tái hợp, tình cảm của họ sâu hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
情›
感›
抑›