Đọc nhanh: 情感诉求 (tình cảm tố cầu). Ý nghĩa là: Khơi dậy cảm xúc (Emotional appeals).
情感诉求 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khơi dậy cảm xúc (Emotional appeals)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情感诉求
- 他 不 善于 表达 感情
- Anh ấy không giỏi thể hiện cảm xúc.
- 不要 随意 糟蹋 别人 的 感情
- Đừng chơi đùa với tình cảm của người khác.
- 他们 不愿 表达 自己 的 感情
- Họ không muốn bày tỏ cảm xúc của mình.
- 他们 之间 的 感情 很深
- Tình cảm giữa họ rất sâu đậm.
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 两家 常 走动 , 感情 很深
- hai nhà thường qua lại, cảm tình rất sâu sắc.
- 他 不 喜欢 强求 任何 事情
- Anh ấy không thích ép buộc bất kỳ việc gì.
- 人世间 有 一种 爱 , 没有 奢求 , 没有 谁 对 谁错 , 亦 不怪 缘浅 情深
- Trên đời có một loại tình yêu, không có ngông cuồng, không phân biệt ai đúng sai và càng không vì tình cảm nông nổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
感›
求›
诉›