Đọc nhanh: 分裂情感性障碍 (phân liệt tình cảm tính chướng ngại). Ý nghĩa là: rối loạn phân liệt.
分裂情感性障碍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rối loạn phân liệt
schizoaffective disorder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分裂情感性障碍
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 性别 不 应 成为 障碍
- Giới tính không nên trở thành chướng ngại.
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 这 段 感情 由于 误解 而 破裂
- Mối tình này bị rạn nứt vì hiểu lầm.
- 他们 感情 十分 隆厚
- Tình cảm của họ rất sâu đậm.
- 情势 的 发展 十分迅速 , 以至 使 很多 人 感到 惊奇
- tình hình phát triển vô cùng nhanh chóng, đến mức làm cho mọi người hết sức kinh ngạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
性›
情›
感›
碍›
裂›
障›