Đọc nhanh: 压定布 (áp định bố). Ý nghĩa là: vải ép.
压定布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải ép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压定布
- 血压 和 心率 均 不 稳定
- HA và nhịp tim không ổn định.
- 定期 公布 账目
- công bố sổ sách định kỳ.
- 他们 决定 抵抗 外来 的 压力
- Họ quyết định chống lại áp lực từ bên ngoài.
- 他 亲口 向 大家 宣布 了 他 的 决定
- Anh ấy chính miệng thông báo cho mọi người quyết định của mình.
- 行政 决定 已经 发布
- Quyết định hành chính đã được ban hành.
- 公司 布 重大 的 决定
- Công ty tuyên bố quyết định quan trọng.
- 请 定期检查 血压
- Xin hãy kiểm tra huyết áp định kỳ.
- 积压 堆积物 , 尤指 没 完成 的 工作 或 未 兑现 的 定单
- Các công việc chưa hoàn thành hoặc các đơn hàng chưa được thực hiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
定›
布›