Đọc nhanh: 压缩器 (áp súc khí). Ý nghĩa là: máy nén.
压缩器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy nén
compressor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压缩器
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 他 的 兵器 是 伸缩自如 的 长绒 鞭
- Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 他 压缩 了 背包
- Anh ấy đã nén ba lô lại.
- 他 压缩 了 文件
- Anh ấy đã nén tập tin.
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 她 压缩 了 视频文件
- Cô ấy đã nén tệp video.
- 大 气球 注入 压缩空气 後 几秒钟 就 充足 了 气
- Sau khi bơm khí nén vào quả bóng bay, chỉ trong vài giây là đủ khí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
器›
缩›