Đọc nhanh: 压力计 (áp lực kế). Ý nghĩa là: áp kế; áp lực kế.
压力计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áp kế; áp lực kế
测定气体或蒸气等压力的仪器
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压力计
- 他 受得住 压力
- Anh ấy có thể chịu đựng được áp lực.
- 人口 越 少 压力 越小
- Nhân khẩu càng ít áp lực càng nhỏ.
- 他 因为 压力 发狂 了
- Anh ấy phát điên vì áp lực.
- 他们 面临 着 巨大 的 压力
- Họ đang đối mặt với áp lực to lớn.
- 他 厄于 经济 的 压力
- Anh ấy bị áp lực kinh tế đè nặng.
- 为 长远 计要 努力
- Vì lâu dài phải cố gắng.
- 他 因为 工作 压力 大 , 心烦意乱
- Anh ấy vì áp lực công việc mà tâm trạng rối bời.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
压›
计›