Đọc nhanh: 糊盒机 (hồ hạp cơ). Ý nghĩa là: máy dán.
糊盒机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy dán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糊盒机
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 一盒 有 两 贴膏药
- Một hộp có hai miếng cao dán.
- 一盒 奶 大概 200 毫升
- Một hộp sữa khoảng 200ml.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 一笔 糊涂账
- khoản tiền mờ ám trong sổ sách.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
盒›
糊›