Đọc nhanh: 厉鬼 (lệ quỷ). Ý nghĩa là: ác quỷ; quái ác.
厉鬼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ác quỷ; quái ác
恶鬼;鬼怪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厉鬼
- 他 受到 严厉 的 惩罚
- Anh ấy chịu hình phạt nghiêm khắc.
- 他 可是 个 厉害 的 棋手
- Anh ấy là một tay chơi cờ quái quỷ.
- 他们 鬼鬼崇崇
- Họ lén la lén lút.
- 书 明明 放在 桌子 上 , 怎么 忽然 不见 了 , 真是 活见鬼
- sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!
- 魔鬼 住 在 山洞
- Ma quỷ sống trong hang động.
- 他 不 相信 世上 有 鬼神
- Anh ấy không tin có quỷ thần trên thế giới.
- 他们 采取 了 严厉 的 处置 措施
- Họ đã áp dụng các biện pháp trừng trị nghiêm khắc.
- 他们 说 应该 是 梦魇 , 也 就是 鬼压床 什么 的
- Họ nói chắc là bóng đè, tức là có ma trên giường hay gì đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厉›
鬼›