Đọc nhanh: 历史版本 (lịch sử bản bổn). Ý nghĩa là: ấn bản lịch sử, lịch sử sửa đổi (của một trang web).
历史版本 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ấn bản lịch sử
historical edition
✪ 2. lịch sử sửa đổi (của một trang web)
revision history (of a web page)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 历史版本
- 这 本书 涉及 历史 、 文化 等 方面
- Sách này gồm các khía cạnh như lịch sử, văn hóa...
- 这 本书 包括 历史 、 文化 和 艺术
- Cuốn sách này bao gồm lịch sử, văn hóa và nghệ thuật.
- 这 本书 介绍 了 郑国 的 历史
- Cuốn sách này giới thiệu về lịch sử của nước Trịnh.
- 这 本书 介绍 现代 的 历史
- Cuốn sách này giới thiệu lịch sử hiện đại.
- 这 本书 概述 历史
- Cuốn sách này tóm lược lịch sử.
- 他 正在 读 一本 历史 书
- Anh ấy đang đọc một cuốn sách lịch sử.
- 读 这 本书 可以 了解 历史
- Đọc quyển sách này có thể tìm hiểu lịch sử.
- 这 本书 和 历史 有关
- Cuốn sách này liên quan đến lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
史›
本›
版›