Đọc nhanh: 历史家 (lịch sử gia). Ý nghĩa là: nhà sử học.
历史家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà sử học
historian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 历史家
- 那 家族 历史悠久
- Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.
- 这是 一家 有近 百年 历史 的 老字号
- đây là cửa hiệu lâu đời, đã có gần trăm năm.
- 这家 书店 有 很多 历史书籍
- Hiệu sách này có nhiều sách lịch sử.
- 历史学家 找到 古代 文献
- Nhà sử học đã tìm thấy tài liệu cổ đại.
- 盐湖城 有 全世界 最大 的 家族 历史 图书馆
- Thành phố Salt Lake có thư viện lịch sử gia đình lớn nhất trên thế giới.
- 这个 国家 的 历史 很 复杂
- Lịch sử của quốc gia này rất phức tạp.
- 我 还是 个 历史学家
- Tôi cũng là một nhà sử học.
- 她 是 一位 历史学家
- Cô ấy là một nhà sử học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
史›
家›