历史家 lìshǐ jiā
volume volume

Từ hán việt: 【lịch sử gia】

Đọc nhanh: 历史家 (lịch sử gia). Ý nghĩa là: nhà sử học.

Ý Nghĩa của "历史家" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

历史家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà sử học

historian

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 历史家

  • volume volume

    - 家族 jiāzú 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一家 yījiā 有近 yǒujìn 百年 bǎinián 历史 lìshǐ de 老字号 lǎozìhào

    - đây là cửa hiệu lâu đời, đã có gần trăm năm.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 书店 shūdiàn yǒu 很多 hěnduō 历史书籍 lìshǐshūjí

    - Hiệu sách này có nhiều sách lịch sử.

  • volume volume

    - 历史学家 lìshǐxuéjiā 找到 zhǎodào 古代 gǔdài 文献 wénxiàn

    - Nhà sử học đã tìm thấy tài liệu cổ đại.

  • volume volume

    - 盐湖城 yánhúchéng yǒu 全世界 quánshìjiè 最大 zuìdà de 家族 jiāzú 历史 lìshǐ 图书馆 túshūguǎn

    - Thành phố Salt Lake có thư viện lịch sử gia đình lớn nhất trên thế giới.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 国家 guójiā de 历史 lìshǐ hěn 复杂 fùzá

    - Lịch sử của quốc gia này rất phức tạp.

  • volume volume

    - 还是 háishì 历史学家 lìshǐxuéjiā

    - Tôi cũng là một nhà sử học.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 历史学家 lìshǐxuéjiā

    - Cô ấy là một nhà sử học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMKS (重一大尸)
    • Bảng mã:U+5386
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Sử
    • Nét bút:丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LK (中大)
    • Bảng mã:U+53F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao