Đọc nhanh: 指缝 (chỉ phùng). Ý nghĩa là: kẽ tay; khe ngón tay. Ví dụ : - 沙子从指缝中滑落。 Cát trượt khỏi các kẽ tay.. - 汗水从指缝中流下。 Mồ hôi chảy qua các khe ngón tay.
指缝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kẽ tay; khe ngón tay
与指间的空隙
- 沙子 从 指缝 中 滑落
- Cát trượt khỏi các kẽ tay.
- 汗水 从 指缝 中 流下
- Mồ hôi chảy qua các khe ngón tay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指缝
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 汗水 从 指缝 中 流下
- Mồ hôi chảy qua các khe ngón tay.
- 沙子 从 指缝 中 滑落
- Cát trượt khỏi các kẽ tay.
- 临场 指导
- đích thân đến chỉ đạo.
- 严厉 指摘
- chỉ trích nghiêm khắc
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
- 两指 宽 的 纸条
- mảnh giấy rộng hai lóng tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
指›
缝›