volume volume

Từ hán việt: 【lịch】

Đọc nhanh: (lịch). Ý nghĩa là: trải qua; kinh qua, Sơ yếu lí lịch; lai lịch; nguồn gốc, họ Lịch. Ví dụ : - 他历过许多的挫折。 Anh ấy đã trải qua nhiều thất bại.. - 他们历过重重困。 Họ đã trải qua vô số khó khăn.. - 简历体现个人能力。 Sơ yếu lý lịch thể hiện năng lực của cá nhân.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trải qua; kinh qua

经过;经历

Ví dụ:
  • volume volume

    - 历过 lìguò 许多 xǔduō de 挫折 cuòzhé

    - Anh ấy đã trải qua nhiều thất bại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 历过 lìguò 重重 chóngchóng kùn

    - Họ đã trải qua vô số khó khăn.

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. Sơ yếu lí lịch; lai lịch; nguồn gốc

亲身经历的事

Ví dụ:
  • volume volume

    - 简历 jiǎnlì 体现 tǐxiàn 个人 gèrén 能力 nénglì

    - Sơ yếu lý lịch thể hiện năng lực của cá nhân.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 简历 jiǎnlì 内容 nèiróng 丰富 fēngfù

    - Sơ yếu lý lịch này có nội dung phong phú.

✪ 2. họ Lịch

Ví dụ:
  • volume volume

    - 姓历 xìnglì

    - Anh ấy họ Lịch.

✪ 3. lịch (sách, bảng ghi)

记录年月日节气的书,表等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这本 zhèběn 年历 niánlì 设计 shèjì 精美 jīngměi

    - Cuốn lịch năm này được thiết kế tinh xảo.

  • volume volume

    - 桌上 zhuōshàng 放着 fàngzhe 年历 niánlì

    - Trên bàn có đặt cuốn lịch năm.

✪ 4. lịch

历法

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 常用 chángyòng 阳历 yánglì 纪年 jìnián

    - Chúng ta thường dùng lịch dương để tính năm.

  • volume volume

    - 阳历 yánglì 月份 yuèfèn 天数 tiānshù 有别 yǒubié

    - Số ngày trong tháng theo lịch dương có khác biệt.

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhiều lần (nối tiếp trước đây)

统指过去的各个或各次

Ví dụ:
  • volume volume

    - 历场 lìchǎng 演出 yǎnchū dōu hěn 精彩 jīngcǎi

    - Mỗi buổi biểu diễn trước đây đều rất tuyệt vời.

  • volume volume

    - 历年来 lìniánlái 成绩 chéngjì hěn 出色 chūsè

    - Trong những năm qua, thành tích rất xuất sắc.

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. từng cái; từng lần

遍;一个一个地

Ví dụ:
  • volume volume

    - 历查 lìchá 仓库 cāngkù 所有 suǒyǒu 物品 wùpǐn

    - Kiểm tra từng vật phẩm trong kho.

  • volume volume

    - 历点 lìdiǎn 桌上 zhuōshàng 美味 měiwèi 点心 diǎnxin

    - Đếm từng loại bánh ngọt trên bàn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 中秋节 zhōngqiūjié 通常 tōngcháng zài 每年 měinián 农历 nónglì de 八月 bāyuè 十五 shíwǔ

    - Tết Trung thu thường rơi vào ngày 15 tháng 8 âm lịch hàng năm.

  • volume volume

    - 为了 wèile 求学 qiúxué 经历 jīnglì le 长途跋涉 chángtúbáshè

    - Để theo đuổi việc học, anh ấy đã không ngại đường xa.

  • volume volume

    - de 历史 lìshǐ hěn 悠久 yōujiǔ

    - Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 历史悠久 lìshǐyōujiǔ ér 丰富 fēngfù

    - Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó yǒu 悠久 yōujiǔ de 历史 lìshǐ

    - Trung Quốc có lịch sử lâu đời.

  • volume volume

    - 为了 wèile 庆祝 qìngzhù 这个 zhègè 历史性 lìshǐxìng de 转折 zhuǎnzhé

    - Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này

  • volume volume

    - 个人经历 gèrénjīnglì hěn 丰富 fēngfù

    - Kinh nghiệm cá nhân rất phong phú.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó yǒu 将近 jiāngjìn 四千年 sìqiānnián de yǒu 文字 wénzì 可考 kěkǎo de 历史 lìshǐ

    - Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMKS (重一大尸)
    • Bảng mã:U+5386
    • Tần suất sử dụng:Rất cao