Đọc nhanh: 历本 (lịch bản). Ý nghĩa là: quyển lịch; sách lịch; cuốn lịch.
历本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quyển lịch; sách lịch; cuốn lịch
历书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 历本
- 这 本书 涉及 历史 、 文化 等 方面
- Sách này gồm các khía cạnh như lịch sử, văn hóa...
- 这本 年历 设计 精美
- Cuốn lịch năm này được thiết kế tinh xảo.
- 这 本书 包括 历史 、 文化 和 艺术
- Cuốn sách này bao gồm lịch sử, văn hóa và nghệ thuật.
- 公司 要求 学历 达到 本科
- Công ty yêu cầu trình độ học vấn tối thiểu là đại học.
- 这 本书 介绍 了 郑国 的 历史
- Cuốn sách này giới thiệu về lịch sử của nước Trịnh.
- 本世纪 我们 已经 经历 了 两次 世界大战
- Trong thế kỷ này, chúng ta đã trải qua hai cuộc chiến tranh thế giới.
- 这 本书 概述 历史
- Cuốn sách này tóm lược lịch sử.
- 他 正在 读 一本 历史 书
- Anh ấy đang đọc một cuốn sách lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
本›