Đọc nhanh: 厅亭 (sảnh đình). Ý nghĩa là: phòng lớn; công đường。同'聽事'2.。.
厅亭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng lớn; công đường。同'聽事'2.。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厅亭
- 他 在 餐厅 等 我
- Anh ấy đang đợi tôi ở nhà hàng.
- 他 在 客厅 看电视
- Anh ấy đang xem TV ở phòng khách.
- 他 向 朋友 推荐 了 那家 餐厅
- Anh ấy giới thiệu nhà hàng này cho bạn bè.
- 他 在 一家 餐厅 送 外卖
- Anh ấy làm việc giao đồ ăn tại một nhà hàng.
- 他 吐 槽 了 餐厅 的 服务态度
- Anh ấy chỉ trích thái độ phục vụ của nhà hàng.
- 他 在 餐厅 吃 着 美味 的 食物
- Anh ấy đang ăn những món ăn ngon ở nhà hàng.
- 高档 餐厅 里 的 服务 非常 周到
- Phục vụ của nhà hàng cao cấp rất chu đáo.
- 他们 在 大厅 里 摆 了 很多 花
- Họ đã bày rất nhiều hoa trong đại sảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亭›
厅›