Đọc nhanh: 厄瓜多 (ách qua đa). Ý nghĩa là: Ecuador (Tw).
✪ 1. Ecuador (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厄瓜多
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 冬瓜 可以 做 很多 菜
- Bí đao có thể làm nhiều món ăn.
- 她 种 了 很多 南瓜
- Cô ấy trồng nhiều bí ngô.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 一件 T恤 衫 要 卖 一千块 钱 , 太贵 了 , 才 不值 那么 多钱 呢 !
- Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!
- 前方 有 厄 , 多加 警惕
- Phía trước có hiểm trở, cần thêm cảnh giác.
- 尖椒 炒 苦瓜 很多 人 都 做 错 了 , 大厨 教 你 几个 小 技巧 , 鲜香 好吃 超 下饭
- Nhiều người đã nấu món mướp đắng xào ớt sai cách, đầu bếp sẽ hướng dẫn bạn một vài mẹo nhỏ, món mướp đắng xào sả ớt cực ngon.
- 园地 里 的 南瓜 、 豆荚 结得 又 大 又 多
- Trọng lượng quả bí đỏ này không dưới 20 cân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厄›
多›
瓜›