Đọc nhanh: 历下区 (lịch hạ khu). Ý nghĩa là: Quận Lixia của thành phố Ji'nan 濟南市 | 济南市 , Sơn Đông.
✪ 1. Quận Lixia của thành phố Ji'nan 濟南市 | 济南市 , Sơn Đông
Lixia district of Ji'nan city 濟南市|济南市 [Ji3 nán shì], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 历下区
- 如 亚历山大 大帝 般 君临天下
- Kêu gào chúng tôi như Alexander Đại đế.
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 如何 区分 对联 中 的 上下联
- Làm cách nào để phân biệt vế trên, dưới trong câu đối.
- 一 坐下 来 就 打瞌睡
- Vừa ngồi xuống liền ngủ gà ngủ gật.
- 历史文物 完整 地 保存 下来
- Các di tích lịch sử được bảo tồn hoàn toàn.
- 他 或许 不会 在 皇后区 下手
- Anh ta có thể không cố gắng đánh Queens.
- 工业区 设在 城市 的 下风 , 就 不至于 污染 城市 的 空气
- khu công nghiệp nên đặt ở nơi cuối gió của thành phố để giảm bớt phần ô nhiễm không khí.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
区›
历›