Đọc nhanh: 卸载 (tá tải). Ý nghĩa là: Xuống tàu, hạ tải hàng hóa, để gỡ cài đặt (phần mềm).
卸载 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Xuống tàu
to disembark
✪ 2. hạ tải hàng hóa
to off-load cargo
✪ 3. để gỡ cài đặt (phần mềm)
to uninstall (software)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卸载
- 从 云端 下载
- Tải về từ đám mây lưu trữ.
- 从 应用 商店 下载
- Tải về từ cửa hàng ứng dụng.
- 请 尽快 卸载 软件
- Vui lòng nhanh chóng gỡ bỏ phần mềm.
- 他们 正在 拆卸 旧家具
- Họ đang tháo dỡ đồ nội thất cũ.
- 他们 卸掉 了 旧 设备
- Họ đã tháo bỏ thiết bị cũ.
- 你 确定 要 卸载 这个 软件 吗 ?
- Bạn có chắc chắn muốn dỡ cài đặt phần mềm này không?
- 铝 是 热量 的 轻质 载体
- Nhôm là một chất dẫn nhiệt nhẹ.
- 人们 热烈欢迎 代表团 满载而归
- Người dân nồng nhiệt chào đón đoàn thắng lợi trở về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卸›
载›