Đọc nhanh: 卷饼 (quyển bính). Ý nghĩa là: cuộn, bánh ngọt cuộn lại, doanh thu (tiệm bánh). Ví dụ : - 有一次,小布什总统竟被一块椒盐卷饼噎住 Một lần, Tổng thống Bush đã bị nghẹn vì một miếng bánh quy
卷饼 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cuộn
roll
- 有 一次 小 布什总统 竟 被 一块 椒盐 卷饼 噎住
- Một lần, Tổng thống Bush đã bị nghẹn vì một miếng bánh quy
✪ 2. bánh ngọt cuộn lại
rolled-up pastry
✪ 3. doanh thu (tiệm bánh)
turnover (patisserie)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷饼
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 他 在 打 铺盖卷儿
- Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.
- 他 在 超市 买 了 一包 饼干
- Anh ấy mua một gói bánh quy ở siêu thị.
- 他 只会 画饼 , 从不 兑现
- Anh ta chỉ biết vẽ bánh chứ chưa bao giờ thực hiện.
- 他 在 家用 音乐 和 饼干 招待 她
- Anh ấy chiêu đãi cô ấy bằng âm nhạc và bánh quy tại nhà.
- 他 因 卷入 丑闻 在 名誉 上 留下 污点
- Anh ta đã bị liên lụy vào một scandal, để lại vết nhơ trên danh tiếng.
- 有 一次 小 布什总统 竟 被 一块 椒盐 卷饼 噎住
- Một lần, Tổng thống Bush đã bị nghẹn vì một miếng bánh quy
- 他 找到 了 丢失 的 卷子
- Anh ấy đã tìm thấy bài làm bị mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
饼›