Đọc nhanh: 卷须 (quyển tu). Ý nghĩa là: tua; tua cuốn (của cây leo).
卷须 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tua; tua cuốn (của cây leo)
某些植物用来缠绕或附着其他物体的器官有的卷须是从茎演变而成的,如葡萄的;有的卷须是从叶子演变而成的,如豌豆的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷须
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 交白卷
- nộp giấy trắng
- 咱们 必须 把 情况 摸清楚 , 不能 回去 交白卷
- chúng ta nhất thiết phải nắm rõ tình hình, không thể trở về tay không.
- 为了 成功 必须 奋斗
- Để thành công cần phải phấn đấu.
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
- 今天 必须 提交 设计方案
- Hôm nay phải nộp phương án thiết kế.
- 人 的 价值 , 在 接受 诱惑 的 一 须臾 被 选择
- Giá trị của con người được lựa chọn trong khoảnh khắc anh ta chấp nhận cám dỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
须›