Đọc nhanh: 卷烟 (quyển yên). Ý nghĩa là: thuốc lá, xì-gà.
卷烟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc lá
香烟
✪ 2. xì-gà
雪茄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷烟
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 交白卷
- nộp giấy trắng
- 云烟 缭绕
- mây khói lượn lờ
- 人烟稠密
- nhà cửa đông đúc.
- 人烟稀少
- người ở thưa thớt; dân cư thưa thớt.
- 云烟过眼 ( 比喻 事物 很快 就 消失 了 )
- mây khói thoảng qua (ví với sự vật nhanh chóng bị biến mất).
- 他 每天 抽 一支 烟卷儿
- Anh ấy hút một điếu thuốc mỗi ngày.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
烟›