Đọc nhanh: 卷闸门 (quyển áp môn). Ý nghĩa là: Cửa nhôm cuốn.
卷闸门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cửa nhôm cuốn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷闸门
- 开启 闸门
- Mở cửa đập nước.
- 防潮 闸门
- cửa cống chắn thuỷ triều
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 吧嗒 一声 , 闸门 就 关上 了
- "xoạch" một tiếng, cửa đập nước đã đóng lại.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 洪水 经过 闸门 , 流势 稳定
- nước lũ chảy qua khỏi cửa đập nước, dòng chảy ổn định hơn.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
门›
闸›