Đọc nhanh: 卷边 (quyển biên). Ý nghĩa là: viền áo, cuộn tròn (ở rìa), viền.
卷边 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. viền áo
hem
✪ 2. cuộn tròn (ở rìa)
to curl (at the edge)
✪ 3. viền
to hem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷边
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 行李卷儿 外边 再包 一层 油布
- bên ngoài gói hành lý lại bọc thêm một lớp giấy dầu.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 看 皮肤 韧带 和 软骨 上 参差不齐 的 锯齿 和 卷边
- Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 爷爷 一边 看着 我 的 考卷 , 一边 表扬 我
- Ông tôi vừa nhìn bài thi vừa khen tôi
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
边›