Đọc nhanh: 卷风 (quyển phong). Ý nghĩa là: xem 龍捲風 | 龙卷风.
✪ 1. xem 龍捲風 | 龙卷风
see 龍捲風|龙卷风 [lóng juǎn fēng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷风
- 一路顺风
- thuận buồm xuôi gió
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 台风 卷 走 了 屋顶
- Bão táp cuốn bay mái nhà.
- 风卷 着 雨点 劈面 打 来
- gió cuốn những giọt mưa phà tới tấp vào mặt.
- 革命 的 风暴 席卷 全球
- bão táp cách mạng lôi cuốn toàn thế giới.
- 堪萨斯州 刮 龙卷风 了 吧
- Có một sự lộn xộn ở Kansas?
- 狂风 卷起 了 滚滚 的 黄沙
- trận cuồng phong nổi lên thổi cát bay cuồn cuộn.
- 那么 多菜 他 风卷残云 一扫而光 了
- Bao nhiêu bát đũa bị anh ta dọn sạch sẽ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
风›