Đọc nhanh: 胶片卷轴 (giao phiến quyển trục). Ý nghĩa là: Trục cuộn phim.
胶片卷轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trục cuộn phim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶片卷轴
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 昨天 我 去 洗 了 一卷 胶卷
- Hôm qua tôi đã đi tráng một cuộn phim.
- 你 用 的 胶卷 感光度 是 多少
- Bạn dùng bộ phim có độ nhạy là bao nhiêu?
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
片›
胶›
轴›