Đọc nhanh: 色带卷轴 (sắc đới quyển trục). Ý nghĩa là: Ống cuộn cho ruy băng mực.
色带卷轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ống cuộn cho ruy băng mực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色带卷轴
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 他 带来 了 一只 蓝色 的 灯笼
- Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 她 的 发带 是 紫色 的
- Băng đô của cô ấy có màu tím.
- 天 麻麻黑 了 , 村头 一带 灰色 的 砖墙 逐渐 模糊起来
- trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.
- 他束 着 一条 棕色 的 腰带
- Anh ấy đeo một chiếc thắt lưng màu nâu.
- 他 戴 了 一条 红色 的 领带
- Anh ấy đeo một chiếc cà vạt đỏ.
- 我 听说 有 一卷 录影带
- Tôi nghe nói có một đoạn băng video
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
带›
色›
轴›