Đọc nhanh: 卷子 (quyển tử). Ý nghĩa là: bánh cuốn, bài làm, bài thi; bài làm. Ví dụ : - 发卷子。 phát bài thi.. - 改卷子。 sửa bài thi.
卷子 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. bánh cuốn
一种面食品,和面制成薄片,一面涂上油盐,再卷起蒸熟
✪ 2. bài làm
考试写答案的薄本子或单页纸; 试卷
✪ 3. bài thi; bài làm
考试写答案的薄本子或单页纸;试卷
- 发 卷子
- phát bài thi.
- 改 卷子
- sửa bài thi.
✪ 4. bản sao sách cổ (có thể cuộn lại)
指可以卷起来的古抄本
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷子
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 改 卷子
- sửa bài thi.
- 这 把 斧子 卷 了 刃 了
- Cái rìu này bị quằn lưỡi rồi.
- 扫 了 一眼 你 的 卷子
- Tôi đã xem qua bài thi của bạn
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 她 卷起 袖子 去 洗碗
- Cô ấy xắn tay áo lên và đi rửa bát.
- 他 找到 了 丢失 的 卷子
- Anh ấy đã tìm thấy bài làm bị mất.
- 老师 批改 了 很多 卷子
- Thầy giáo chấm rất nhiều bản kiểm tra
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
子›