Đọc nhanh: 厂商评估 (xưởng thương bình cổ). Ý nghĩa là: đánh giá nhà cung cấp.
厂商评估 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh giá nhà cung cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厂商评估
- 公司 要 对 风险 进行 评估
- Doanh nghiệp cần đánh giá rủi ro.
- 厂商 提供 了 最新 的 产品 信息
- Nhà sản xuất cung cấp thông tin sản phẩm mới nhất.
- 专家 们 进行 了 评估
- Các chuyên gia đã tiến hành đánh giá.
- 精神 评估 显示 他 曾 是 个 偏执狂
- Đánh giá tâm thần sẽ cho thấy tiền sử mắc chứng hoang tưởng
- 我们 与 多个 厂商 合作
- Chúng tôi hợp tác với nhiều nhà sản xuất.
- 我们 正在 评估 这个 项目
- Chúng tôi đang đánh giá dự án này.
- 公司 每年 进行 一次 晋升 评估
- Công ty hàng năm thực hiện đánh giá thăng chức.
- 商家 向 客户 提供 了 估价单 , 说明 了 所 需 费用
- Nhà cung cấp đã cung cấp cho khách hàng hóa đơn tạm thời, giải thích các khoản phí cần thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
估›
厂›
商›
评›