厂商评估 chǎngshāng pínggū
volume volume

Từ hán việt: 【xưởng thương bình cổ】

Đọc nhanh: 厂商评估 (xưởng thương bình cổ). Ý nghĩa là: đánh giá nhà cung cấp.

Ý Nghĩa của "厂商评估" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

厂商评估 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh giá nhà cung cấp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厂商评估

  • volume volume

    - 公司 gōngsī yào duì 风险 fēngxiǎn 进行 jìnxíng 评估 pínggū

    - Doanh nghiệp cần đánh giá rủi ro.

  • volume volume

    - 厂商 chǎngshāng 提供 tígōng le 最新 zuìxīn de 产品 chǎnpǐn 信息 xìnxī

    - Nhà sản xuất cung cấp thông tin sản phẩm mới nhất.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā men 进行 jìnxíng le 评估 pínggū

    - Các chuyên gia đã tiến hành đánh giá.

  • volume volume

    - 精神 jīngshén 评估 pínggū 显示 xiǎnshì céng shì 偏执狂 piānzhíkuáng

    - Đánh giá tâm thần sẽ cho thấy tiền sử mắc chứng hoang tưởng

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 多个 duōge 厂商 chǎngshāng 合作 hézuò

    - Chúng tôi hợp tác với nhiều nhà sản xuất.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 评估 pínggū 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Chúng tôi đang đánh giá dự án này.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 每年 měinián 进行 jìnxíng 一次 yīcì 晋升 jìnshēng 评估 pínggū

    - Công ty hàng năm thực hiện đánh giá thăng chức.

  • - 商家 shāngjiā xiàng 客户 kèhù 提供 tígōng le 估价单 gūjiàdān 说明 shuōmíng le suǒ 费用 fèiyòng

    - Nhà cung cấp đã cung cấp cho khách hàng hóa đơn tạm thời, giải thích các khoản phí cần thiết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Gū , Gǔ , Gù
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OJR (人十口)
    • Bảng mã:U+4F30
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+0 nét)
    • Pinyin: ān , Chǎng , Hǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Hán , Xưởng
    • Nét bút:一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MH (一竹)
    • Bảng mã:U+5382
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YCBR (卜金月口)
    • Bảng mã:U+5546
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶フ一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMFJ (戈女一火十)
    • Bảng mã:U+8BC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao