Đọc nhanh: 布偶猫 (bố ngẫu miêu). Ý nghĩa là: Mèo ragdoll.
布偶猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mèo ragdoll
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布偶猫
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 凯蒂 猫 的 玩偶 ?
- Một con búp bê Hello Kitty?
- 中途 偶遇
- trên đường ngẫu nhiên gặp được.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 他 就是 《 大 青蛙 布偶 秀 》 里 的 水行侠
- Anh ấy là Aquaman của Muppet Babies.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偶›
布›
猫›