Đọc nhanh: 卷层云 (quyển tằng vân). Ý nghĩa là: còn được viết 卷層雲 | 卷层云, còn được viết 捲層雲 | 卷层云, Cirrostratus (đám mây).
卷层云 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. còn được viết 卷層雲 | 卷层云
also written 卷層雲|卷层云 [juǎn céng yún]
✪ 2. còn được viết 捲層雲 | 卷层云
also written 捲層雲|卷层云 [juǎn céng yún]
✪ 3. Cirrostratus (đám mây)
cirrostratus (cloud)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷层云
- 天空 中有 一层 淡淡的 云
- Trên bầu trời có một lớp mây mỏng nhạt.
- 船尾 翻卷 着 层层 浪花
- từng đợt bọt sóng nổi lên sau đuôi thuyền.
- 云层 在 空中 起伏
- Những đám mây nhấp nhô trên bầu trời.
- 去留 无意 , 闲看 庭前 花开花落 ; 宠辱不惊 , 漫随 天外 云卷云舒
- Nếu bạn vô ý rời đi hay ở lại, hãy thong thả ngắm nhìn những bông hoa nở rộ trước tòa; đừng sợ hãi những con vật cưng của bạn và sỉ nhục như những đám mây cuộn trên bầu trời.
- 云层 覆住 了 整个 天空
- Mây phủ kín toàn bộ bầu trời.
- 云层 遮住 了 阳光
- Mây che mất ánh sáng mặt trời.
- 彩虹 消失 在 云层 中
- Cầu vồng biến mất trong tầng mây.
- 我们 在 云层 上面 飞行
- Chúng tôi bay trên những đám mây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
卷›
层›