Đọc nhanh: 卷帘门 (quyển liêm môn). Ý nghĩa là: kéo cửa lên.
卷帘门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kéo cửa lên
roll-up door
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷帘门
- 门帘 儿
- mành che cửa.
- 掀 门帘
- vén rèm cửa
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 把 竹帘子 卷 起来
- Cuốn rèm trúc lại.
- 她 买 了 新 的 门帘
- Cô ấy đã mua rèm cửa mới.
- 店铺 门口 挂 着 一个 红色 的 帘
- Trước cửa tiệm có treo một tấm bảng hiệu màu đỏ.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
帘›
门›