及筓 jí jī
volume volume

Từ hán việt: 【cập kê】

Đọc nhanh: 及筓 (cập kê). Ý nghĩa là: con gái đến 15 tuổi cài trâm.

Ý Nghĩa của "及筓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

及筓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con gái đến 15 tuổi cài trâm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 及筓

  • volume volume

    - 口试 kǒushì 不及格 bùjígé

    - Anh ta không đạt điểm đầu vào trong kỳ thi lời nói.

  • volume volume

    - 及时 jíshí 完成 wánchéng le 任务 rènwù

    - Anh ấy kịp thời hoàn thành nhiệm vụ.

  • volume volume

    - 事到如今 shìdàorújīn 后悔 hòuhuǐ 来不及 láibùjí le

    - Sự việc như bây giờ, hối hận cũng đã muộn.

  • volume volume

    - 及时 jíshí 偿还 chánghuán le 借款 jièkuǎn

    - Anh ấy đã hoàn trả khoản vay kịp thời.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 奔跑 bēnpǎo shàng 队伍 duìwǔ

    - Anh ấy cố gắng chạy để kịp đội ngũ.

  • volume volume

    - 骨折 gǔzhé 需要 xūyào 及时 jíshí 治疗 zhìliáo

    - Gãy xương cần được điều trị kịp thời.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 没有 méiyǒu 及时 jíshí 回应 huíyìng

    - Họ không phản hồi kịp thời.

  • volume volume

    - 及时 jíshí huí le de 消息 xiāoxi

    - Anh ấy đã trả lời tin nhắn của tôi ngay lập tức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cập
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NHE (弓竹水)
    • Bảng mã:U+53CA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一ノ一一丨
    • Thương hiệt:HMJJ (竹一十十)
    • Bảng mã:U+7B53
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp