Đọc nhanh: 卷发机 (quyển phát cơ). Ý nghĩa là: máy uốn tóc.
卷发机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy uốn tóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷发机
- 危机 开始 发酵
- Cuộc khủng hoảng bắt đầu lan rộng.
- 他 有 一头 卷发
- Anh ấy có một mái tóc xoăn.
- 他 的 头发 像 波浪 一样 卷曲
- Tóc của anh ấy xoăn tít như sóng.
- 不假思索 , 触机 即发
- không cần phải suy nghĩ, động đến là sẽ nảy ngay sáng kiến.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 发动机 磨合 后 更加 顺畅
- Máy chạy êm hơn sau khi tự mài dũa.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 他 急 着 要 出发 去 机场
- Anh ấy đang vội đi ra sân bay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
发›
机›