Đọc nhanh: 卷发夹 (quyển phát giáp). Ý nghĩa là: Cái kẹp để uốn xoăn tóc.
卷发夹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái kẹp để uốn xoăn tóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷发夹
- 发 卷子
- phát bài thi.
- 我 帮 她 卷发 了
- Tôi đã giúp cô ấy uốn tóc.
- 他 有 一头 卷发
- Anh ấy có một mái tóc xoăn.
- 我 昨天 烫 了 个 卷发
- Hôm qua tôi đã uốn một mái tóc xoăn.
- 班长 把 试卷 分 发给 同学们
- Lớp trưởng phân phát bài kiểm tra cho các bạn cùng lớp.
- 她 用 卡子 夹 头发
- Cô ấy dùng cái kẹp để kẹp tóc.
- 他 喜欢 自己 的 卷发 造型
- Anh ấy thích kiểu tóc xoăn của mình.
- 她 有 一头 美丽 的 卷发
- Cô ấy có một mái tóc xoăn xinh đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
发›
夹›