Đọc nhanh: 接发片 (tiếp phát phiến). Ý nghĩa là: Phần tóc nối thêm.
接发片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phần tóc nối thêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接发片
- 她 发 了 打卡 照片
- Cô ấy đã đăng ảnh ghi tên vào địa điểm.
- 接到 命令 , 立即 出发
- Nhận được mệnh lệnh, lập tức xuất phát.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 事情 一件 紧接着 一件 发生
- Sự việc xảy ra liên tiếp.
- 她 在 脸 书上 发布 了 新 照片
- Cô ấy đã đăng ảnh mới trên Facebook.
- 发送 或 接收 一幅 新 的 快照 会 覆盖 前面 的 图象
- Gửi hoặc nhận một bức ảnh chụp mới sẽ ghi đè lên hình ảnh trước đó.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
- 她 接连 发了 两封 邮件
- Cô ấy gửi liên tiếp hai email.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
接›
片›