Đọc nhanh: 卷入 (quyển nhập). Ý nghĩa là: bị lôi cuốn vào, liên quan đến, vướng vào.
卷入 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bị lôi cuốn vào
to be drawn into
✪ 2. liên quan đến
to be involved in
✪ 3. vướng vào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷入
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 上 月 收入 有所 减少
- Thu nhập tháng trước có giảm bớt.
- 不 介入 他们 两人 之间 的 争端
- không can dự vào sự tranh chấp giữa hai người bọn họ.
- 他 因 卷入 丑闻 在 名誉 上 留下 污点
- Anh ta đã bị liên lụy vào một scandal, để lại vết nhơ trên danh tiếng.
- 他们 卷入 了 一场 复杂 的 争端
- Họ đã rơi vào một cuộc tranh chấp phức tạp.
- 他 立刻 卷入 了 群众运动 的 热潮 里
- anh ấy lập tức bị cuốn vào phong trào vận động quần chúng.
- 越南 小卷 粉 传入 国内 后 , 受到 大批 美食 爱好者 的 青睐
- Sau khi du nhập vào Trung Quốc, bánh cuốn Việt Nam đã được lượng lớn các tín đồ ẩm thực ưa chuộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
卷›