Đọc nhanh: 卷巴 (quyển ba). Ý nghĩa là: bó lại.
卷巴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bó lại
to bundle up
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷巴
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 今年 收成 有 巴望
- thu hoạch năm nay có hy vọng đây
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 他们 卷入 了 一场 复杂 的 争端
- Họ đã rơi vào một cuộc tranh chấp phức tạp.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 今天 的 天气 真巴适
- Thời tiết hôm nay thật thoải mái
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
巴›