Đọc nhanh: 卷儿 (quyển nhi). Ý nghĩa là: bài.
卷儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷儿
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 烫面 卷儿
- bánh cuốn bột mì nóng
- 他 在 打 铺盖卷儿
- Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.
- 我 买 了 一包 蛋卷 儿
- Tôi đã mua một gói bánh trứng cuộn.
- 行李卷儿 外边 再包 一层 油布
- bên ngoài gói hành lý lại bọc thêm một lớp giấy dầu.
- 太阳 晒 得 高粱 叶子 都 打 卷儿 了
- Ánh nắng phơi khô lá cây cao lương cong queo lại.
- 他 每天 抽 一支 烟卷儿
- Anh ấy hút một điếu thuốc mỗi ngày.
- 这儿 有 一个 卷笔刀
- Ở đây có cái gọt bút chì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
卷›