Đọc nhanh: 扎纸匠 (trát chỉ tượng). Ý nghĩa là: thợ mã.
扎纸匠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thợ mã
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎纸匠
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 人们 在 洪流 中 挣扎
- Mọi người đang vật lộn trong dòng lũ.
- 人们 挣扎 在 饥饿线
- Mọi người đang vật lộn trên bờ đói khát.
- 五令 白报纸
- Năm thếp giấy báo trắng.
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 书桌上 有 笔 、 纸 、 书 等等
- Trên bàn học có bút, giấy, sách, v.v.
- 书桌上 有 笔 、 纸 、 书 等 文具
- Trên bàn học có bút, giấy, sách và các loại văn phòng phẩm khác.
- 两指 宽 的 纸条
- mảnh giấy rộng hai lóng tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匠›
扎›
纸›