Đọc nhanh: 立阵 (lập trận). Ý nghĩa là: lập trận.
立阵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lập trận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立阵
- 一阵 掌声
- vỗ tay một hồi
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 一阵 感伤 , 潸然泪下
- buồn rầu, nước mắt ròng ròng.
- 高粱 梗 直立 风中
- Cành cao lương đứng thẳng trong gió.
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
立›
阵›