Đọc nhanh: 卵模 (noãn mô). Ý nghĩa là: ootype (vị trí của thành phần trứng trong sinh học giun dẹp).
卵模 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ootype (vị trí của thành phần trứng trong sinh học giun dẹp)
ootype (site of egg composition in flatworm biology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卵模
- 他 按照 楷模 来 做事
- Anh ấy làm việc theo khuôn mẫu.
- 他 挑战 老板 , 简直 是 以卵投石
- Anh ấy thách thức sếp, đúng là lấy trứng chọi đá.
- 他 喜欢 飞行 模拟游戏
- Anh ấy thích chơi game mô phỏng bay.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 他们 在 研究 适合 的 市场 模式
- Họ đang nghiên cứu mô hình thị trường phù hợp.
- 他 化装 成 乞丐 模样
- nó cải trang thành ăn mày.
- 他 制作 模子
- Anh ấy chế tạo khuôn mẫu.
- 他 指着 模型 给 大家 讲解
- anh ấy chỉ vào mô hình giải thích cho mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卵›
模›