产卵 chǎn luǎn
volume volume

Từ hán việt: 【sản noãn】

Đọc nhanh: 产卵 (sản noãn). Ý nghĩa là: sự đẻ trứng (tôm, cá...), sự đẻ trứng (sâu bọ, côn trùng), đẻ trứng (chim muôn).

Ý Nghĩa của "产卵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

产卵 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. sự đẻ trứng (tôm, cá...)

鱼从体内排出卵

✪ 2. sự đẻ trứng (sâu bọ, côn trùng)

指 (昆虫) 排卵

✪ 3. đẻ trứng (chim muôn)

(禽类) 生蛋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产卵

  • volume volume

    - 两块 liǎngkuài 试验田 shìyàntián de 产量 chǎnliàng 相差无几 xiāngchāwújǐ

    - sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.

  • volume volume

    - zài 春天 chūntiān 产卵 chǎnluǎn

    - Cá đẻ trứng vào mùa xuân.

  • volume volume

    - 不要 búyào běn 产品 chǎnpǐn 如果 rúguǒ nín yǒu 吞咽困难 tūnyànkùnnán

    - Không dùng sản phẩm này nếu bạn gặp khó khăn khi nuốt.

  • volume volume

    - 两家 liǎngjiā 公司 gōngsī 生产 shēngchǎn 一流 yìliú de 产品 chǎnpǐn

    - Hai công ty sản xuất sản phẩm cùng loại.

  • volume volume

    - guī shì 卵生 luǎnshēng 动物 dòngwù

    - Rùa là động vật đẻ trứng.

  • volume volume

    - zhè zhǐ 蝴蝶 húdié gāng 产下 chǎnxià le 几个 jǐgè luǎn

    - Con bướm này vừa đẻ vài quả trứng.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 汽车产业 qìchēchǎnyè 很大 hěndà

    - Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc rất lớn.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 烟台 yāntái de 特产 tèchǎn shì 苹果 píngguǒ

    - Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
    • Bảng mã:U+4EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+5 nét)
    • Pinyin: Luǎn
    • Âm hán việt: Côn , Noãn
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HHSLI (竹竹尸中戈)
    • Bảng mã:U+5375
    • Tần suất sử dụng:Cao